Có 2 kết quả:
一馬當先 yī mǎ dāng xiān ㄧ ㄇㄚˇ ㄉㄤ ㄒㄧㄢ • 一马当先 yī mǎ dāng xiān ㄧ ㄇㄚˇ ㄉㄤ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take the lead
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take the lead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0